Có 2 kết quả:
眼压 yǎn yā ㄧㄢˇ ㄧㄚ • 眼壓 yǎn yā ㄧㄢˇ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intraocular pressure
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intraocular pressure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0